Có 4 kết quả:
阿妈 ā mā ㄇㄚ • 阿媽 ā mā ㄇㄚ • 阿嬤 ā mā ㄇㄚ • 阿嬷 ā mā ㄇㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) grandma (paternal) (Tw)
(2) (dialect) mother
(3) nurse
(4) amah
(5) (Manchu) father
(2) (dialect) mother
(3) nurse
(4) amah
(5) (Manchu) father
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) grandma (paternal) (Tw)
(2) (dialect) mother
(3) nurse
(4) amah
(5) (Manchu) father
(2) (dialect) mother
(3) nurse
(4) amah
(5) (Manchu) father
Bình luận 0